STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0707.99999.7 | 85.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0858.999.997 | 14.300.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0833.999.997 | 17.100.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 0823.99999.7 | 14.300.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0828.999.997 | 22.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0588.999997 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0836.99999.7 | 16.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0565.999997 | 22.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0842.99999.7 | 16.200.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0844.99999.7 | 19.800.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0334.999997 | 17.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0854.99999.7 | 19.800.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 037.6999997 | 35.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0563.999997 | 22.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0845.99999.7 | 19.700.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0372.999997 | 26.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 035.7999997 | 60.300.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0997.99999.7 | 160.000.000 | Gmobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0988.999997 | 195.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0582.99999.7 | 7.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0372.999997 | 26.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 0585.999997 | 22.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |