STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0829.81.9999 | 110.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | 0979.51.9999 | 500.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | 097.2269999 | 579.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 0988.74.9999 | 333.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | 0916.08.9999 | 388.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | 0936.76.9999 | 410.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
7 | 0988.77.9999 | 1.550.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
8 | 0909.12.9999 | 888.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | 091.454.9999 | 245.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
10 | 0915.37.9999 | 399.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | 0966.57.9999 | 579.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | 0972.51.9999 | 368.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | 0966.77.9999 | 1.330.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
14 | 077.514.9999 | 55.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | 0708.41.9999 | 55.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
16 | 0708.42.9999 | 55.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
17 | 079.451.9999 | 55.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
18 | 0793.42.9999 | 55.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
19 | 077.554.9999 | 55.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
20 | 082.414.9999 | 70.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
21 | 076.551.9999 | 60.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
22 | 0931.24.9999 | 230.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
23 | 0352.64.9999 | 60.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
24 | 076.405.9999 | 55.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
25 | 0787.30.9999 | 84.300.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
26 | 0787.24.9999 | 54.500.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
27 | 07.99.00.9999 | 223.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
28 | 0935.44.9999 | 339.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
29 | 077.242.9999 | 76.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
30 | 076.241.9999 | 66.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
31 | 0899.78.9999 | 480.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
32 | 08765.19999 | 75.000.000 | iTelecom | Sim tứ quý | Đặt mua |
33 | 0866.57.9999 | 250.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
34 | 076.234.9999 | 155.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
35 | 0889.86.9999 | 400.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
36 | 0772.50.9999 | 65.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
37 | 0792.50.9999 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
38 | 0876.55.9999 | 110.000.000 | iTelecom | Sim tứ quý | Đặt mua |
39 | 078.231.9999 | 75.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
40 | 076.248.9999 | 75.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
41 | 0899.44.9999 | 280.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
42 | 070.245.9999 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
43 | 0705.22.9999 | 135.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
44 | 0792.40.9999 | 60.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
45 | 076.240.9999 | 58.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
46 | 076.230.9999 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
47 | 076.245.9999 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
48 | 070.240.9999 | 58.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
49 | 0876.70.9999 | 65.000.000 | iTelecom | Sim tứ quý | Đặt mua |
50 | 0706.77.9999 | 180.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
51 | 070.231.9999 | 75.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
52 | 0782.55.9999 | 140.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
53 | 0792.41.9999 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
54 | 0868.75.9999 | 220.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
55 | 0799.47.9999 | 110.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
56 | 076.922.9999 | 168.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
57 | 0769.64.9999 | 60.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
58 | 078.234.9999 | 155.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
59 | 03.59.55.9999 | 238.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
60 | 08.1958.9999 | 192.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
61 | 07.8668.9999 | 428.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
62 | 0817.02.9999 | 70.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
63 | 0869.84.9999 | 83.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
64 | 086.568.9999 | 289.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
65 | 036.991.9999 | 200.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
66 | 0865.42.9999 | 89.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
67 | 0365.88.9999 | 260.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
68 | 0869.48.9999 | 106.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
69 | 0865.64.9999 | 77.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
70 | 0869.47.9999 | 95.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
71 | 038.777.9999 | 295.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
72 | 0865.46.9999 | 100.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
73 | 0866.91.9999 | 256.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
74 | 086.995.9999 | 333.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
75 | 0865.96.9999 | 236.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
76 | 08.6668.9999 | 389.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
77 | 091.858.9999 | 666.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
78 | 0865.94.9999 | 99.900.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
79 | 0865.93.9999 | 212.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
80 | 0865.47.9999 | 95.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
81 | 0335.88.9999 | 212.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
82 | 0869.56.9999 | 200.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
83 | 0865.14.9999 | 83.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
84 | 0869.43.9999 | 99.900.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
85 | 0865.02.9999 | 112.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
86 | 0865.40.9999 | 83.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
87 | 032.777.9999 | 279.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
88 | 0869.37.9999 | 168.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
89 | 0866.00.9999 | 222.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
90 | 0865.24.9999 | 83.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
91 | 0866.11.9999 | 279.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
92 | 0865.86.9999 | 212.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
93 | 0866.47.9999 | 95.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
94 | 0869.46.9999 | 106.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
95 | 0865.54.9999 | 77.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
96 | 0869.42.9999 | 95.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
97 | 0815.27.9999 | 99.900.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
98 | 0865.48.9999 | 100.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
99 | 0865.66.9999 | 289.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
100 | 0767.03.9999 | 84.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
101 | 070.577.9999 | 158.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
102 | 0794.07.9999 | 80.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
103 | 07.8880.9999 | 330.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
104 | 07.8855.9999 | 280.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
105 | 07.8877.9999 | 330.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
106 | 079.414.9999 | 70.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
107 | 07.8886.9999 | 530.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
108 | 0794.17.9999 | 80.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
109 | 0789.11.9999 | 480.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
110 | 07.8883.9999 | 380.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
111 | 0789.90.9999 | 330.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
112 | 0765.88.9999 | 280.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
113 | 07.8885.9999 | 380.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
114 | 07.8881.9999 | 380.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
115 | 0789.95.9999 | 380.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
116 | 0775.66.9999 | 230.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
117 | 0794.05.9999 | 75.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
118 | 0785.33.9999 | 190.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
119 | 07.8882.9999 | 380.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
120 | 0789.97.9999 | 380.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |