STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0929.485.584 | 740.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0927.692.296 | 1.020.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0929.366663 | 14.200.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0928.611.116 | 7.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0922.502.205 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0928.035.530 | 1.475.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0926.261.162 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0921.037.730 | 952.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0923.962.269 | 1.840.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0923.094.490 | 2.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0929.769.967 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0928.700007 | 10.700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0926.952.259 | 1.960.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0921.136.631 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0927.730.037 | 1.500.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0921.162.261 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0928.892.298 | 1.660.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0923.472.274 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0928.768.867 | 990.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0927.699.996 | 38.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0921.918.819 | 900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0922.358.853 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0928.208.802 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0922.593.395 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
25 | 0921.533.335 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
26 | 0928.592.295 | 900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
27 | 0921.592.295 | 1.840.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
28 | 0926.392.293 | 2.050.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
29 | 0928.842.248 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
30 | 0927.798.897 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
31 | 0923.678.876 | 2.800.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
32 | 0921.372.273 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
33 | 0922.277.772 | 30.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
34 | 0925.700007 | 19.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
35 | 0929.795.597 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
36 | 0926.144441 | 3.990.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
37 | 0921.511.115 | 6.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
38 | 0922.342.243 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
39 | 0925.631136 | 2.050.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
40 | 0927.395.593 | 1.020.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
41 | 0922.658.856 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
42 | 0921.152.251 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
43 | 0926.258.852 | 1.960.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
44 | 0923.726.627 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
45 | 0926.308.803 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
46 | 0921.209.902 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
47 | 0928.160.061 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
48 | 0925.176.671 | 810.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
49 | 0922.802.208 | 900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
50 | 0927.788.887 | 12.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
51 | 0926.986.689 | 788.300.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
52 | 0926.740.047 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
53 | 0926.265.562 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
54 | 0925.193.391 | 900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
55 | 0928.205.502 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
56 | 0928.38.77.83 | 1.440.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
57 | 0923.788887 | 15.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
58 | 0927.241.142 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
59 | 0923.083.380 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
60 | 0921.526.625 | 1.325.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
61 | 0925.421.124 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
62 | 0923.278.872 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
63 | 0925.364.463 | 1.180.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
64 | 0927.749.947 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
65 | 0929.319.913 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
66 | 0924.310.013 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
67 | 0929.302.203 | 1.980.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
68 | 0922.855.558 | 42.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
69 | 0922.05.11.50 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
70 | 0926.305.503 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
71 | 0924.98.44.89 | 2.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
72 | 0921.801.108 | 1.212.500 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
73 | 0921.377773 | 14.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
74 | 0926.571.175 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
75 | 0923.902.209 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
76 | 0927.239.932 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
77 | 0928.325.523 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
78 | 0921.481.184 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
79 | 0928.300003 | 6.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
80 | 0922.576.675 | 840.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
81 | 0927.905.509 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
82 | 0925.108.801 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
83 | 0928.319.913 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
84 | 0924.968.869 | 1.250.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
85 | 0926.946.649 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
86 | 0925.629.926 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
87 | 0922.352.253 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
88 | 0921.843.348 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
89 | 0928.809.908 | 1.840.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
90 | 0927.926.629 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
91 | 0922.280.082 | 1.175.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
92 | 0928.042.240 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
93 | 0928.697.796 | 1.960.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
94 | 0922.048.840 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
95 | 0925.467.764 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
96 | 0929.608.806 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
97 | 0925.644.446 | 6.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
98 | 0922.704.407 | 3.500.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
99 | 0921.568.865 | 1.690.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
100 | 0922.057.750 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
101 | 0921.203.302 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
102 | 0922.399.993 | 28.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
103 | 0926.69.55.96 | 1.325.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
104 | 0926.219.912 | 1.680.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
105 | 0922.361.163 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
106 | 0928.253.352 | 1.022.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
107 | 0926.902.209 | 1.960.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
108 | 0925.638.836 | 3.750.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
109 | 0929.598.895 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
110 | 0921.709.907 | 1.250.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
111 | 0922.624.426 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
112 | 0929.455554 | 3.250.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
113 | 0928.672.276 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
114 | 0929.793.397 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
115 | 0923.293.392 | 1.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
116 | 0929.271.172 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
117 | 0922.340.043 | 700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
118 | 0929.108.801 | 950.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
119 | 0925.190.091 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
120 | 0921.851.158 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |