STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0906.922229 | 48.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0988.599995 | 83.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0941.988889 | 58.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0933.899998 | 145.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0982.088880 | 48.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0916.471.174 | 700.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0932.46.77.64 | 700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0937.150.051 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0985.746.647 | 1.180.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0985.714.417 | 1.180.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0974.067.760 | 1.180.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0932.615.516 | 2.500.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0985.749.947 | 1.180.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0932.637.736 | 1.680.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0975.037.730 | 1.180.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0981.623.326 | 3.710.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0913.039.930 | 2.900.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0966.851.158 | 3.540.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0917.075.570 | 1.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0945.052.250 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0942.619.916 | 1.175.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0944.547.745 | 700.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0915.716.617 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0946.215.512 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
25 | 0944.629.926 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
26 | 0944.398.893 | 1.175.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
27 | 0946.840.048 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
28 | 0945.645.546 | 980.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
29 | 0949.320.023 | 910.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
30 | 0945.075.570 | 805.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
31 | 0945.358.853 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
32 | 0944.327.723 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
33 | 0943.658.856 | 1.700.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
34 | 0911.590.095 | 1.660.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
35 | 0948.719.917 | 910.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
36 | 0918.102.201 | 1.325.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
37 | 0917.165.561 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
38 | 0944.679.976 | 1.680.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
39 | 0946.482.284 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
40 | 0946.750.057 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
41 | 0913.591.195 | 2.700.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
42 | 0945.843.348 | 910.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
43 | 0948.506.605 | 805.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
44 | 0914.16.88.61 | 1.690.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
45 | 0946.037.730 | 805.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
46 | 0942.519.915 | 980.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
47 | 0942.530.035 | 805.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
48 | 0916.065.560 | 1.960.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
49 | 0948.723.327 | 910.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
50 | 0942.319.913 | 805.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
51 | 0942.597.795 | 1.325.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
52 | 0946.598.895 | 1.590.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
53 | 0946.416.614 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
54 | 0948.065.560 | 805.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
55 | 0948.386.683 | 5.270.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
56 | 0901.675.576 | 1.250.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
57 | 0901.206.602 | 1.300.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
58 | 0937.607.706 | 1.212.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
59 | 0937.569.965 | 1.212.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
60 | 0933.825.528 | 1.250.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
61 | 0937.029.920 | 1.287.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
62 | 0937.902.209 | 1.690.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
63 | 0937.697.796 | 1.362.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
64 | 0931.288882 | 34.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
65 | 0939.782.287 | 1.325.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
66 | 0907.023.320 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
67 | 0939.563.365 | 6.630.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
68 | 0907.569.965 | 1.900.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
69 | 0907.915.519 | 2.190.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
70 | 0907.571.175 | 1.480.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
71 | 0907.258.852 | 3.050.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
72 | 0907.096.690 | 1.890.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
73 | 0907.962.269 | 4.290.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
74 | 0901.276.672 | 1.400.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
75 | 0907.657.756 | 1.400.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
76 | 0939.136.631 | 1.600.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
77 | 0931.083.380 | 1.175.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
78 | 0901.096.690 | 1.890.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
79 | 0939.578.875 | 1.600.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
80 | 0939.017.710 | 1.550.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
81 | 0931.059.950 | 1.175.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
82 | 0907.193.391 | 1.550.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
83 | 0901.218.812 | 2.200.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
84 | 0907.157.751 | 1.580.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
85 | 0931.038.830 | 1.175.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
86 | 0939.179.971 | 4.210.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
87 | 0968.249.942 | 1.450.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
88 | 0965.716.617 | 2.990.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
89 | 0916.806.608 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
90 | 0911.925.529 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
91 | 0918.859.958 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
92 | 0918.952.259 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
93 | 0911.961.169 | 7.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
94 | 0945.893.398 | 1.680.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
95 | 0944.948.849 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
96 | 0913.592.295 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
97 | 0945.910.019 | 1.680.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
98 | 0943.706.607 | 1.680.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
99 | 0915.251.152 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
100 | 0912.156.651 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
101 | 0917.726.627 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
102 | 09464.22224 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
103 | 0913.912.219 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
104 | 0918.967.769 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
105 | 0944.698.896 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
106 | 0915.907.709 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
107 | 0911.912.219 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
108 | 0913.185.581 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
109 | 0946.985.589 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
110 | 0918.012.210 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
111 | 0911.631.136 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
112 | 0941.419914 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
113 | 0913.298.892 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
114 | 0918.516.615 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
115 | 0917.719.917 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
116 | 0949983.389 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
117 | 0911.982.289 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
118 | 0948.096690 | 1.175.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
119 | 0906.29.00.92 | 1.790.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
120 | 0931.692.296 | 1.340.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |